“Cá voi” tiếng anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh sử dụng từ cá voi

"Cá voi" tiếng anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh sử dụng từ cá voi

Cá voi là một trong những loại động vật có vú, sống hoàn toàn dưới nước. Chúng có cân nặng khổng lồ nhưng được cho là khá lành tính. Cá voi tiếng anh là gì? Học hỏi thêm các cụm từ sử dụng với từ cá voi bạn có thể chưa biết bằng cách tham khảo ngay bài viết sau đây.

Contents

I. Cá voi tiếng anh là gì? Phát âm thế nào?

Cá voi thuộc tiểu loài cá voi baleen. Con cá voi dài nhất được xác định có chiều dài xấp xỉ khoảng 30 mét, trọng lượng lớn nhất lên khoảng 173 tấn.

Cá voi có đặc trưng là làn da màu xanh xám, màu bên dưới sáng hơn. Cá voi là một trong những loài động vật có kích thước lớn nhất từng tồn tại.

Vậy cá voi tiếng anh là gì? Phát âm cá voi tiếng anh là gì?. Câu trả lời có ngay sau đây:

Cá voi trong tiếng anh là “WHALE”, đọc theo phiên âm tiếng Anh là /weɪl/.

Một số từ vựng tiếng anh khác có liên quan đến cá voi như:

  • Shark /ʃa:k/: Cá mập.
  • Sperm whale /’spɜ:m weil/: Cá nhà táng.
  • Octopus /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc.
  • Ray /rei/: Cá đuối.
  • Sea horse /’si:hɔ:s/: Cá ngựa.
Cá voi trong tiếng anh là “WHALE”
Cá voi trong tiếng anh là “WHALE”

II. Những sự thật thú vị về cá voi

Sau khi biết được nghĩa của từ cá voi, phát âm và các từ ngữ liên quan đến cá voi tiếng anh là gì, cùng nhau tìm hiểu chi tiết thông tin cũng như một số sự thật thú vị về cá voi có thể bạn chưa biết nhé.

Cá voi được tiến hóa lên từ động vật có vú trên cạn. Đây là lý do chúng phải thường xuyên hít thở không khí dù có thể chìm trong nước khá lâu. Trên mũi cá voi có lỗi thổi nằm trên đỉnh đầu. Bộ phận này giúp không khí đi vào và đi ra ngoài.

Hiện nay có 5 phân loài cá voi xanh được công nhận. Cá voi tự tạo ra được các loại âm thanh khác nhau, đặc biệt là cá voi lưng gù. Tiếng kêu của chúng là một trong những âm thanh mang tần số lớn nhất và nhỏ nhất mà các loài động vật có thể tạo ra.

Cá voi nhỏ khi bị nuôi nhốt và huấn luyện thường có khả năng sinh sản kém. Chúng có thẻ bị chết sau vài tháng sau khi bị bắt.

Trên thân cá voi, dọc theo phần lưng khu vực vây có các đốm khác nhau, có thể thay đổi theo thời gian.

Cá voi xanh là loài có kích thước rất lớn
Cá voi xanh là loài có kích thước rất lớn

III. Các từ, cụm từ sử dụng từ cá voi – whale

Cá voi quả là loài động vật có nhiều điều thú vị cho ta tìm hiểu. Sau khi biết cá voi tiếng anh là gì, hãy cùng nâng cao kiến thức với những cụm từ sử dụng danh từ cá voi “whale” nhé.

1. A whale of a something

Cụm từ “A whale of a” thường đi kèm cùng danh từ để chỉ một cái gì đó có số lượng lớn hoặc hàm lượng rất nhiều.

Ví dụ: You can make a whale of a difference if you focus on your studies instead of playing video game all the time.

Dịch nghĩa: Cậu có thể tạo ra được sự thay đổi lớn nếu cậu tập trung vào việc học thay vì suốt ngày chơi điện tử đấy.

2. Have a whale of a time

Cụm từ này mang nghĩa rằng có một trải nghiệm hoặc một thời gian vui vẻ và thú vị đặc biệt.

Ví dụ: Travelling with a group of best friends made me have a whale of a time than travelling with my family.

Dịch nghĩa: Đi du lịch với những người bạn thân khiến tôi có những trải nghiệm vui vẻ, thú vị hơn là đi du lịch với gia đình.

3. As fat as a beached whale

“As fat as a beached whale” khi dịch thô theo nghĩa đen có nghĩa rằng béo như một con cá mập. Và đúng vậy, cụm từ này mang nghĩa rất béo, béo phì. Đây là cụm từ có ý nghĩa xúc phạm một ai đó. Vì vậy bạn cần cẩn trọng sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

Ví dụ: Because my sister worries that her appearance looks as fat as a beached whale, she decided to buy this midi dress instead of that skirt.

Dịch nghĩa: Vì em gái tôi sợ rằng nó trông rất béo, nên nó quyết định mua chiếc váy dài này thay vì chiếc váy ngắn kia.

4. Every eel hopes to become a whale

Cụm từ “Every eel hopes to become a whale” có nghĩa “Mỗi con lươn đều muốn trở thành cá voi”. Vì thế, cụm từ này để miêu tả nổi bật và nhấn mạnh sự tham vọng của một người.

Ví dụ: Just like every eel hopes to become a whale, I dream of becoming the richest person of the world one day.

Dịch nghĩa: Cũng như việc mỗi con lươn đều muốn trở thành cá voi, tôi mơ ước trở thành người giàu nhất trên thế giới này vào một ngày nào đó.

5. Whale the tar out of (someone)

“Whale” trong cụm mang nghĩa như một động từ. Cụm từ này để chỉ hành động đánh đập ai đó một cách rất mạnh. Nó còn một nghĩa nữa là chỉ việc đánh bại hoặc đứng trên cơ ai đó như một cuộc thi.

Ví dụ: I expect our team will whale the tar out of the opposing team in the debate next month.

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng đội của mình sẽ đánh bại đôi bạn trong trận tranh biện vào tháng tới.

 6. Throw a tub to the whale

Cụm từ này dùng để chỉ hành động đánh lạc hướng trong những tình huống không mong đợi, không như dự kiến hoặc một tình huống nguy hiểm.

Ví dụ: The house owner threw a tub to the whale when he saw the thief. And finally, he was arrested.

Dịch nghĩa: Người chủ nhà đã đánh lạc hướng khi anh ta nhìn thấy tên trộm. Và cuối cùng, tên trộm đã bị bắt.

7. Whale on / into / away

Cụm từ này có hai trường phái ý nghĩa:

–        Tấn công, tàn phá một thứ gì đó liên tục, tàn bạo và không ngừng nghỉ

–        Buông lời công kích ai đó một cách gay gắt, chỉ trích, quở trách mạnh bạo bằng lời nói.

Ví dụ: Anne was whaled on by her teacher because she didn’t do her homework.

Dịch nghĩa: Anne đã bị cô giáo quở trách bởi cô ấy đã không làm bài tập về nhà.

Trên đây là những thông tin vô cùng hữu ích quanh việc tìm hiểu nghĩa của từ các voi, các cụm từ liên quan đến cá voi tiếng anh là gì. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn trong công cuộc nâng cao vốn kiến thức của mình.

Bài viết được đề xuất